Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tripper
/'tripə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tripper
/ˈtrɪpɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người đi dạo chơi (thường chỉ ngắn ngày)
the
beach
was
packed
with
day
trippers
bãi biển đông nghẹt những ngày đi dạo chơi ban ngày
* Các từ tương tự:
tripper-man
noun
plural -pers
[count] chiefly Brit :a person who takes a short trip to visit an interesting place
a
day
tripper [=
a
person
who
goes
on
a
short
trip
that
lasts
for
less
than
a
full
day
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content