Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    bộ lạc
    các bộ lạc người Zulu
    (sinh vật) tộc
    the cat tribe
    tộc mèo
    (thường số nhiều) (khẩu ngữ hoặc đùa) đàn, đám, lũ, tụi
    đám người đi nghỉ hè

    * Các từ tương tự:
    tribesman