Động từ
    
    run
    
    
    
    giọng ông ta run lên vì giận
    
    rung
    
    
    
    chiếc cầu rung lên khi con tàu chạy nhanh qua
    
    run sợ
    
    
    
    tôi run sợ khi nghĩ đến điều có thể xảy ra
    
    in fear and trembling
    
    xem fear
    
    Danh từ
    
    sự run
    
    
    
    giọng nói của hắn run run
    
    
    
    cô ta run như cầy sấy
    
 
                
