Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
treacherous
/'tret∫ərəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
treacherous
/ˈtrɛʧərəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
phản bội; phản trắc
a
treacherous
plot
to
poison
the
king
âm mưu phản trắc nhằm đầu độc quốc vương
nguy hiểm ngầm
treacherous
currents
những dòng nước nguy hiểm ngầm
* Các từ tương tự:
treacherously
,
treacherousness
adjective
[more ~; most ~]
not able to be trusted
a
treacherous
ally
/
enemy
:
showing
that
someone
cannot
be
trusted
a
treacherous
act
of
betrayal
treacherous
misdeeds
very dangerous and difficult to deal with
sailing
through
treacherous
waters
They
were
not
prepared
to
hike
over
such
treacherous
terrain
.
The
snow
made
their
hike
all
the
more
treacherous.
Discussions
about
money
can
lead
couples
into
treacherous
territory
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content