Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
traveller's cheque
/'trævlə[r]zt∫ek/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(Mỹ traveler's check)
séc du lịch
* Các từ tương tự:
traveller's cheque
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content