Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
traumatic
/trɔ:'mætik/
/traʊ'mætik/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
traumatic
/trəˈmætɪk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
traumatic
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
khủng hoảng tinh thần
gian khổ; làm khó chịu
our
journey
home
was
pretty
traumatic
chuyến đi về nhà của chúng ta khá là gian khổ
* Các từ tương tự:
traumatically
adjective
[more ~; most ~]
causing someone to become very upset in a way that can lead to serious mental and emotional problems
She
had
a
traumatic
childhood
.
a
traumatic
event
/
experience
Losing
your
job
can
be
very
traumatic. -
see
also
post-traumatic
stress
disorder
medical :related to or caused by a severe injury to your body
He
suffered
a
traumatic
brain
injury
in
the
accident
.
adjective
Few experiences are more traumatic than losing a child
shocking
upsetting
disturbing
painful
agonizing
distressing
harmful
hurtful
injurious
damaging
wounding
traumatizing
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content