Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
transmitter
/trænz'mitə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
transmitter
/trænsˈmɪtɚ/
/ˈtrænzˌmɪtɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
máy phát (vô tuyến…)
người truyền; vật truyền
a
transmitter
of
disease
vật truyền bệnh
* Các từ tương tự:
transmitter-receiver
noun
plural -ters
[count] a device that sends out radio or television signals
a person or thing that causes something to be spread or transmitted to others
Mosquitoes
are
the
main
transmitters
of
the
disease
.
a
transmitter
of
tradition
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content