Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
transit visa
/'trænzitvi:zə/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
transit visa
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
thị thực quá cảnh
* Các từ tương tự:
transit visa
noun
plural ~ visas
[count] :a document (called a visa) that allows a person to go through one country while traveling to another country
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content