Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
trampoline
/'træmpəli:n/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
trampoline
/ˌtræmpəˈliːn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(thể thao)
tấm lưới nhún
(thể thao)
nhảy lưới nhún
enjoy
trampolining
thích nhảy lưới nhún
* Các từ tương tự:
trampoliner
noun
plural -lines
[count] :a piece of equipment that has a sheet of strong cloth attached by springs to a metal frame and that is used for jumping up and down for exercise or as a sport
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content