Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    giẫm lên; giẫm nát
    trample on somebody's toes
    giẫm lên ngón chân ai
    những người cắm trại đã giẫm nát lúa
    đám đông hoảng hốt xô đẩy nhau và mười người bị giẫm chết
    trample on somebody's rights
    chà đạp lên quyền lợi của ai

    * Các từ tương tự:
    trampler