Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
traditionalist
/trə'di∫ənəlist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
traditionalist
/trəˈdɪʃənəlɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
người theo chủ nghĩa truyền thống
người nệ cổ
* Các từ tương tự:
traditionalistic
noun
plural -ists
[count] :a person who believes that older ways of doing or thinking about things are better than newer ways :a person who follows a particular and established tradition
She
is
a
traditionalist
when
it
comes
to
men's
and
women's
roles
.
conservative
/
religious
traditionalists
a
traditionalist
view
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content