Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
trackless
/'træklis/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
trackless
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
không có lối đi qua (rừng…)
adjective
We found ourselves in the trackless wilderness of central Australia
empty
pathless
untrodden
unexplored
uncharted
virgin
untrod
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content