Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tousled
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tousle
/ˈtaʊzəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tousle
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
rối bù; bù xù
tousled
hair
đầu tóc rối bù
verb
tousles; tousled; tousling
[+ obj] :to make (someone's hair) untidy
She
tousled
the
little
boy's
hair
.
verb
Her hair was all tousled by the wind
dishevel
disorder
ruffle
disarrange
tangle
(
up
)
mess
(
up
)
rumple
disarray
US
muss
(
up
)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content