Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tourney
/'tʊəni/ /'tɔ:ni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tourney
/ˈtuɚni/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(cũ)
như tournament
xem
tournament
* Các từ tương tự:
tourneyer
noun
plural -neys
[count] chiefly US informal :tournament
a
tennis
tourney
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content