Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    gợi lên lòng thương hại
    a touching sight
    một cảnh thương tâm
    she showed a touching faith in her own invincibility (ma)
    cô ta tỏ niềm tin đáng thương hại rằng không ai thắng nổi mình
    Giới từ
    liên quan đến, về
    measures touching our interests
    biện pháp liên quan đến quyền lợi của chúng ta
    a few words touching that business
    một vài lời về công việc ấy

    * Các từ tương tự:
    touchingly