Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
totality
/təʊ'tæləti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
totality
/toʊˈtæləti/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
totality
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
tòan bộ
look
at
the
problem
in
its
totality
nhìn vấn đề trong khối toàn bộ của nó
tổng số
noun
[noncount] :the whole or entire amount of something
the
totality
of
human
knowledge
in its/their totality
with nothing left out
The
exhibit
must
be
viewed
in
its
totality
to
be
properly
understood
.
noun
The totality of his interests lies in watching soap operas on TV
total
aggregate
sum
(
total
)
whole
entirety
beginning
and
end
alpha
and
omega
be-all
and
end-all
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content