Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
totalitarian
/,təʊtæli'teəriən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
totalitarian
/toʊˌtæləˈterijən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
totalitarian
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(chính trị)
cực quyền
* Các từ tương tự:
totalitarianism
adjective
controlling the people of a country in a very strict way with complete power that cannot be opposed
a
totalitarian
regime
/
state
adjective
Sooner or later, totalitarian governments get overthrown
absolute
absolutist
arbitrary
authoritarian
autocratic
dictatorial
Fascist
(
ic
)
undemocratic
illiberal
monolithic
Nazi
oppressive
despotic
tyrannical
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content