Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
toff
/tɒf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
toff
/ˈtɑːf/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Anh, tiếng lóng, cũ)
người thượng lưu
* Các từ tương tự:
toffee
,
toffee apple
,
toffee-nosed
,
toffee, toffy
,
toffy
noun
plural toffs
[count] Brit informal + disapproving :a person who belongs to a high social class
* Các từ tương tự:
toffee
,
toffee-nosed
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content