Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
toddle
/'tɒdl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
toddle
/ˈtɑːdn̩/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
đi chập chững
(khẩu ngữ) đi
I
think
we
should
be
toddling
off
tôi nghĩ rằng ta nên đi khỏi đây
* Các từ tương tự:
toddler
verb
toddles; toddled; toddling
[no obj]
of a young child :to walk with short, unsteady steps
The
little
boy
toddled
across
the
room
.
always followed by an adverb or preposition :to walk along in a slow and relaxed way
I
toddled
off
/
down
to
the
pub
for
a
pint
.
She
toddled
off
to
bed
.
* Các từ tương tự:
toddler
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content