Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
toad-eat
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Ngoại động từ
nịnh hót; bợ đỡ
ăm bám; ăn chực; ăn báo cô
* Các từ tương tự:
toad-eater
,
toad-eating
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content