Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (thường số ít) (khẩu ngữ)
    rượu
    his favourite tipple is whisky
    rượu mà ông ta thích nhất là uýt-ki
    Động từ
    nghiện rượu

    * Các từ tương tự:
    tippler