Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tinkle
/'tiŋkl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tinkle
/ˈtɪŋkəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
tiếng leng keng
he
tinkle
of
a
bell
tiếng chuông leng keng
(Anh, khẩu ngữ) cú điện thoại
give
me
a
tinkle
when
you
get
home
hãy gọi cho tôi một cú điện thoại khi anh về đến nhà
Động từ
[làm] kêu leng keng
* Các từ tương tự:
tinkler
verb
tinkles; tinkled; tinkling
to make sounds like the sounds of a small bell [no obj]
The
ice
tinkled
in
the
glass
.
A
piano
was
tinkling
in
the
background
. [+
obj
]
He
tinkled
a
small
bell
.
[no obj] informal :to pass urine from the body :urinate - used especially by small children
The
little
boy
said
he
had
to
tinkle.
noun
plural tinkles
[count] :the sound produced by a small bell or a similar sound
the
tinkle
of
wineglasses
[singular] Brit informal :a telephone call
Give
me
a
tinkle [=
call
me
]
when
you
have
the
time
.
[singular] informal :the act of passing urine from the body - used especially by small children
The
little
boy
said
he
had
to
have
/
take
a
tinkle. [=
he
had
to
urinate
/
pee
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content