Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
timorous
/'timərəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
timorous
/ˈtɪmərəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
sợ sệt, nhút nhát
* Các từ tương tự:
timorously
,
timorousness
adjective
[more ~; most ~] formal :easily frightened :fearful
a
shy
and
timorous
teenager
He
spoke
with
a
timorous
voice
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content