Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Liên từ, Giới từ
    như until
    xem until
    I'll keep it for you till Monday
    tôi sẽ giữ cái đó cho anh cho đến thứ hai
    Danh từ
    ngăn kéo để tiền (ở quầy hàng…)
    have one's fingers in the till
    xem finger
    Động từ
    (cũ)
    cày cấy, trồng trọt

    * Các từ tương tự:
    tillable, tillage, tiller, tilling