Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
til
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(thực vật) vừng, mè
* Các từ tương tự:
tilbury
,
tilde
,
tile
,
tiler
,
tilery
,
tilery-works
,
tiling
,
till
,
tillable
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content