Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tiffin
/'tifin/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tiffin
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Danh từ
(Anh-Ân) bữa ăn trưa
Nội động từ
(Anh-Ân) ăn trưa
noun
The new arrivals were to join us for tiffin
luncheon
lunch
light
repast
snack
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content