Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tiered
/tiəd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tiered
/ˈtiɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tier
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
được xếp thành dãy
tiered
seating
ghế ngồi xếp thành dãy
* Các từ tương tự:
-tiered
adjective
arranged in layers or tiers
The
hors
d'oeuvres
were
served
on
tiered
platters
.
usually used in combination
a
three-tiered
cake
a
two-tiered
justice
system
that
treats
poor
and
wealthy
people
differently
noun
The trireme is said to have had three tiers of oarsmen
row
line
level
order
range
course
series
stratum
layer
echelon
file
rank
storey
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content