Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tierce
/tiəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
thế kiếm thứ ba (mũi kiếm ngang con mắt)
(đánh bài) bộ ba con liên tiếp
thùng (đựng rượu, khoảng 200 lít)
(âm nhạc) quãng ba; âm ba
* Các từ tương tự:
tierced
,
tiercel
,
tiercet
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content