Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tie-dye
/'taidai/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tie-dye
/ˈtaɪˌdaɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
buộc một số chỗ lại mà nhuộm (khiến vải nhuộm xong có chỗ đậm chỗ nhạt)
* Các từ tương tự:
tie-dyeing
verb
-dyes; -dyed; -dyeing
[+ obj] :to decorate (fabric or clothing) by tying parts of the fabric with knots, strings, etc., and soaking it in often several different colors of dye
We
tie-dyed
our
T-shirts
.
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content