Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tidbit
/'tidbit/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tidbit
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Mỹ)
như titbit
xem
titbit
noun
US /ˈtɪdˌbɪt/ or Brit titbit /ˈtɪtˌbɪt/ , pl -bits
[count] a small piece of food
tasty
tidbits
a small piece of news or interesting information
I
just
heard
a
juicy
tidbit
about
your
brother
.
tidbits
of
gossip
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content