Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ticker
/'tikə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ticker
/ˈtɪkɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(khẩu ngữ)
tim
his
ticker
is
not
very
strong
anh ấy yếu tim
(cũ) đồng hồ
* Các từ tương tự:
ticker-tape
noun
plural -ers
[count] a machine that receives and prints out stock prices and other news on long, thin pieces of paper
The
news
came
over
the
ticker.
a narrow area that shows information across the top or bottom of a television or computer screen
informal :heart
Exercise
is
good
for
your
/
the
ticker.
* Các từ tương tự:
ticker tape
,
ticker-tape parade
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content