Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
thy
/θai/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
thy
/ˈðaɪ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Định từ
(cổ)
như your
xem
your
we
praise
thy
name
,
Lord
chúng con ca ngợi tên Ngài, lạy Chúa
* Các từ tương tự:
thyme
,
thymol
,
thyroid
,
thyroid gland
,
thyself
adjective
old-fashioned + literary :your - used when speaking to a single person
thou
shalt
love
thy
neighbor
as
thyself
.
Leviticus
19:18 (
KJV
) -
* Các từ tương tự:
thyme
,
thyroid
,
thyself
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content