Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
thunderous
/'θʌndərəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
thunderous
/ˈɵʌndərəs/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
thunderous
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
ầm ầm như sấm, như sấm
thunderous
applause
vỗ tay như sấm
* Các từ tương tự:
thunderously
adjective
making a loud noise like the sound of thunder :very loud
The
audience
responded
with
thunderous
applause
.
adjective
They took curtain calls to thunderous applause
roaring
booming
thundering
tumultuous
noisy
loud
ear-splitting
deafening
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content