Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (-bb-)
    đập nhanh, đập rộn lên (quả tim, mạch đập…)
    tim nàng đập rộn lên vì cảm xúc mạnh
    rung rung, vì rộn lên
    giọng nói rung rung vì xúc động
    Danh từ
    sự rộn rã
    niềm vui sướng rộn rã
    the throb of distant drums
    tiếng rộn rã đằng xa

    * Các từ tương tự:
    throbbing