Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
thrilling
/'θriliɳ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
thrilling
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
thrilling
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
làm rùng mình; cảm động, xúc động, hồi hộp, ly kỳ
adjective
[more ~; most ~] :very exciting
I
can't
imagine
a
more
thrilling
experience
.
a
thrilling
discovery
It
was
thrilling
to
see
her
win
the
race
.
adjective
Last year's Cup Final was a thrilling match, with most sides playing their hearts out. I have never had such thrilling rides at the fun fair
exciting
stimulating
animating
electrifying
galvanizing
enlivening
stirring
titillating
striking
moving
arousing
rousing
gripping
sensational
riveting
spine-tingling
soul-stirring
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content