Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    trầm tư, tư lự
    thoughtful look
    vẻ trầm tư
    có suy nghĩ, chín chắn (cách, nhà văn, lời nhận xét…)
    ân cần, [tỏ ra] quan tâm
    a thoughtful person
    một người ân cần

    * Các từ tương tự:
    thoughtfully, thoughtfulness