Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
thither
/'ðiðə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
thither
/ˈɵɪðɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Phó từ
(cổ)
tới đó; hướng tới đó
hither and thither
xem
hither
* Các từ tương tự:
thitherward
,
thitherwards
adverb
old-fashioned + literary :to that place :there
traveling
/
wandering
/
running
hither
and
thither [=
here
and
there
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content