Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    thông minh, có lý trí, có suy nghĩ
    all thinking people must hate violence
    mọi người có suy nghĩ đều phải căm ghét bạo lực
    Danh từ
    sự suy nghĩ; sự lý luận
    what's your thinking in this question?
    anh nghĩ thế nào về vấn đề này?
    to my way of thinking
    xem way

    * Các từ tương tự:
    thinking-cap