Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
thicken
/θikən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
thicken
/ˈɵɪkən/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
thicken
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
[làm] dày thêm;[làm] đặc thêm
the
fog
is
thickening
sương mù dày đặc thêm
the plot thickens
xem
plot
* Các từ tương tự:
thickener
,
thickening
verb
-ens; -ened; -ening
to make (something) thick or thicker or to become thick or thicker [+ obj]
I
thickened
the
gravy
with
flour
. [
no
obj
]
When
the
mixture
thickens
,
add
the
remaining
ingredients
.
The
fog
thickened
when
night
fell
.
the plot thickens
xem
plot
verb
Cornflour can be used to thicken sauces
coagulate
clot
congeal
jell
gel
set
solidify
stiffen
harden
firm
up
cake
incrassate
inspissate
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content