Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    sự thử; sự nghiên cứu
    thử, kiểm định, thí nghiệm; tiêu chuẩn
    t. of hypothesis kiểm định giả thiết
    acceptance t. kiểm định thu nhận
    program t. (máy tính) thử chương trình

    * Các từ tương tự:
    Testing an economic model