Danh từ
ở giai đoạn cuối (bệnh nặng)
terminal cancer
bệnh ung thư ở giai đoạn cuối
cuối học kỳ
terminal examinations
những kỳ thi cuối học kỳ
vạch giới hạn, đánh dấu giới hạn
cột mốc [đánh dấu] giới hạn
Danh từ
trạm cuối (xe buýt…); ga cuối (xe hoả)
trạm đưa đón khách (hàng không)
đầu (dây dẫn)
battery terminal
đầu (cực) ắc quy
thiết bị đầu cuối (máy điện toán)