Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    ở giai đoạn cuối (bệnh nặng)
    terminal cancer
    bệnh ung thư ở giai đoạn cuối
    cuối học kỳ
    terminal examinations
    những kỳ thi cuối học kỳ
    vạch giới hạn, đánh dấu giới hạn
    a terminal marker
    cột mốc [đánh dấu] giới hạn
    Danh từ
    trạm cuối (xe buýt…); ga cuối (xe hoả)
    trạm đưa đón khách (hàng không)
    đầu (dây dẫn)
    battery terminal
    đầu (cực) ắc quy
    thiết bị đầu cuối (máy điện toán)

    * Các từ tương tự:
    terminally