Danh từ
the tenor of something
tiến trình
làm xáo trộn tiến trình (nhịp) sống của nàng
ý nghĩa tổng quát
tôi đã hiểu ý nghĩa tổng quát của bài nói của ông ta nhưng về chi tiết thì không
Danh từ
(âm nhạc)
giọng nam cao
ca sĩ giọng nam cao
kèn teno