Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
temporarily
/'temprərəli/
/'temprə'rerəli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
temporarily
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Phó từ
[một cách] tạm thời, [một cách] nhất thời
adverb
Mr Peters is temporarily out of the office, and will contact you on his return
for
the
time
being
in
the
interim
pro
tem
in
or
for
the
meantime
or
the
meanwhile
for
now
Your size is temporarily out of stock, madam
briefly
fleetingly
for
a
(
short
or
little
)
while
or
time
for
the
moment
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content