Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cơn bão, dông tố
    a tempest in a teapot
    (Mỹ)
    như a storm in a teacup
    xem storm

    * Các từ tương tự:
    tempest-beaten, tempest-tossed, tempestuous, tempestuously, tempestuousness