Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

temperamental /'temprə'mentl/  

  • Tính từ
    [do] khí chất, [do] tính khí
    a temperamental aversion to hard work
    ghét (ngại) công việc nặng nhọc do tính khí vốn thế
    (thường xấu) có tính khí thất thường
    my car is a bit temperamental
    chiếc xe của tôi "tính khí" hơi thất thường

    * Các từ tương tự:
    temperamentally