Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
telly
/'teli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
telly
/ˈtɛli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Anh, khẩu ngữ)
như television
xem
television
noun
plural tellies
chiefly Brit informal :television [count]
Please
turn
off
the
telly. [
noncount
]
I
just
want
to
relax
and
watch
the
/
some
telly.
on (the) telly
being shown by television
What's
on
telly
tonight
?
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content