Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
teachable
/'ti:t∫əbl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
teachable
/ˈtiːʧəbəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Tính từ
có thể dạy được (vấn đề, đề tài)
có thể học hỏi được (người)
* Các từ tương tự:
teachableness
adjective
[more ~; most ~]
able and willing to learn :capable of being taught
students
who
are
teachable
and
eager
to
learn
allowing something to be taught or learned easily
The
book's
style
makes
it
very
teachable.
(
US
)
choosing
a
teachable
moment
[=
a
time
that
is
favorable
for
teaching
something
,
such
as
proper
behavior
]
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content