Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    chè, trà
    a pound of tea
    một pao chè
    a cup of tea
    một tách trà
    shall I make [the] tea?
    tôi đi pha trà nhé
    tách trà
    cho xin hai tách trà
    nước sắc, nước hãm
    mint tea
    nước sắc bạc hà
    bữa trà chiều (kèm món ăn nhẹ)
    when is tea?
    bữa trà vào mấy giờ thế?
    somebody's cup of tea
    xem cup
    not for all the tea in China
    các vàng cũng không
    có lát vàng tôi cũng không lấy ông ta

    * Các từ tương tự:
    tea-bag, tea-basket, tea-break, tea-caddy, tea-chest, tea-cloth, tea-cosy, tea-dance, tea-drinker