Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
te
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Việt-Anh
adv
(te te) swiftly, fast
* Các từ tương tự:
te te
,
te vàng
,
tem
,
tem phiếu
,
tem tép
,
ten
,
teng beng
,
teo
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content