Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tatting
/'tætiη/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tat
/ˈtæt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
dải đăng ten
sự làm đăng ten
noun
[noncount] Brit informal :items that are cheap and poorly made
shops
full
of
tat [=
junk
] -
see
also
tit
for
tat
* Các từ tương tự:
tater
,
tattered
,
tatters
,
tattie
,
tattle
,
tattletale
,
tattoo
,
tattooist
,
tatty
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content